EBRANTIL 30 RETARD - Liều dùng


 
Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Liều lượng của thuốc: Ebrantil 30 retard Prolonged-release capsule, hard


Chung: urapidil
Hoạt chất: urapidil
Giải pháp thay thế: Ebrantil, Ebrantil 60 retard, Ebrantil i.v. 25, Ebrantil i.v. 50, Ebrantil retard, Rambuza, Tachyben i.v., Urapidil kalceks, Urapidil stada, Urapidil stragen
Nhóm ATC: C02CA06 - urapidil
Nội dung hoạt chất: 30MG
Các hình thức: Prolonged-release capsule, hard
Balení: Tablet container
Obsah balení: 100
Způsob podání: prodej na lékařský předpis


Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Thêm thông tin